- Home>
- Đặt xe online
Đặt xe online
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.525 x 1.805 x 1.610 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.750 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 151 mm | ||
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.500 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.510 kg | 1.510 kg |
Toàn tải / Gross | 2.140 kg | 2.140 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 58 L | ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 Chỗ |
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Kiểu McPherson / McPherson Struts | |
Sau / Rear | Thanh xoắn / Coupled Torsion Beam Axle | ||
Hệ thống phanh / Brakes system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa/ Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering | ||
Lốp xe / Tires | 225/45R17 | ||
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Đèn pha / Head lamp | Halogen Projector | Halogen Projector | |
Đèn pha tự động / Auto light control | • | • | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | - | • | |
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps | • | • | |
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp | • | • | |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - | • | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | • | • | |
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome outer door handles & belt line | Cùng màu thân xe | • | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ/ LED repeated lamp on outside mirror | Trên thân xe | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electrically adjustable outside mirror | • | • | |
Gương chiếu hậu gập điện / Electrically retractable outside mirror | • | • | |
Kính cửa sau và kính lưng màu tối / Rear door windown tailgate glass color dark | • | • | |
Ốp cản trước sau thể thao / Front - rear Bumper with Silver Skid Plate | - | • |
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | • | • | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle Shifter | - | • | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control | • | • | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel | • | • | |
3 chế độ lái / Drive mode select (Comfort, Nomal, Sport) | • | • | |
Màn hình đa thông tin/Multi-information Display | • | • | |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | • | • | |
DVD, màn hình cảm ứng 8'' GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD, 8 GPS, Bluetooth, 6 speakers | • | • | |
CD, Bluetooth, 6 loa / CD, Bluetooth, 6 speakers | - | - | |
Kết nối AUX, USB, iPod / AUX, USB, iPod connections | • | • | |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear | • | • | |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái / Power windows, Auto-up & down | • | • | |
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của / Safety window All Door | Người lái / Driver's side | Người lái / Driver's side | |
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh / Dual auto air conditioner | Chỉnh tay / Manual | • | |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air | - | • | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear air vent | • | • | |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system | - | • | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - | • | |
Ghế da cao cấp / Leather seats | • | • | |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / 10-way power driver seat | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 / 5:5 folding 3rd row seats | • | • |
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | • | • | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic brakeforce distribution | • | • | |
Ga tự động + giới hạn tốc độ / Cruise control + speed limiter | - | • | |
Chống sao chép chìa khóa/ Immobilizer | - | • | |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | • | • | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | • | • | |
Túi khí / Airbag | 2 | 2 | |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | • | • | |
Camera lùi / Rear view camera | • | • |